Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 22:30 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,738.00 -8.00 | 15,833.00 -26.00 | 16,314.00 -126.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,422.06 -177.94 | 17,598.04 -101.96 | 18,164 94.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,869 -221.00 | 27,031 -159.00 | 27,884 88.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,226.33 | 3,229.00 -29.92 | 3,369.00 4.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,505.00 4.61 | 3,622.00 -12.86 |
Euro | EUR | 25,941 251.00 | 25,991 291.00 | 27,083 93.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,165 -65.88 | 30,469 55.81 | 31,451 -108.98 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -561.00 | 2,900.00 -83.00 | 3,060.00 -6.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.00 | 298.51 |
Yên Nhật | JPY | 168.08 2.34 | 168.26 0.85 | 174.92 0.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.70 16.70 | 18.45 -1.25 | 19.99 -1.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,902 | 79,986 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.40 | 1.30 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,850.49 | 5,135.38 5,135.38 | 5,248.00 -216.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,314.41 39.41 | 2,412.95 17.95 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 760.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 235.00 -13.71 | 302.00 26.65 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,280.75 | 6,532.62 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,274.76 40.76 | 2,371.62 2.62 |
Đô la Singapore | SGD | 17,494.00 -56.00 | 17,494.00 -216.00 | 18,272 202.00 |
Bạc Thái | THB | 663.00 32.76 | 666.00 -4.24 | 699.00 0.76 |
Đô la Đài Loan | TWD | 687.73 | 0.00 | 831.37 |
Đô la Mỹ | USD | 23,430 -102.00 | 23,460 -72.00 | 23,800 56.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.